- Mô tả
- Thông tin bổ sung
Mô tả
Tấm Pin Canadian CS3W-445MS 445W
Tấm pin này được trang bị những công nghệ tối tân nhất hiện nay trong lĩnh vực điện năng lượng mặt trời.
Dưới đây là bốn công nghệ đã làm nên danh tiếng của dòng sản phẩm này:
- Half-cut cells: Với công nghệ này, các cell pin được cắt đôi đi, do đó số lượng cell pin hoạt động độc lập sẽ tăng lên thành gấp đôi, từ 72 thành 144 cell pin trên cùng một kích thước tấm pin. Nhờ đó giảm dòng điện giúp tấm pin mát hơn khi hoạt động, qua đó tăng hiệu quả chuyển đổi quang năng. Bên cạnh đó, những yếu tố này còn giúp tấm pin có tuổi thọ cao hơn so với thông thường.
- PERC: Công nghệ PERC là viết tắt của Passivated Emitter and Rear Cell. PERC giúp cải thiện hiệu suất của tấm pin bằng cách cho phép các electron di chuyển dễ dàng hơn đồng thời tăng độ phản xạ ánh sáng ở mặt sau của cell pin mặt trời, giúp chuyển hóa lượng quang năng lớn hơn so với thông thường.
- Multi Busbars: Busbar có vai trò là đường chính dẫn các electron từ cell pin ra mạch ngoài tạo thành dòng điện. Với một cell pin có nhiều busbar, các electron dễ dàng tập trung để tạo thành dòng điện hơn. Vì thế tấm pin sử dụng nhiều dây kim loại mảnh để dẫn dòng điện sẽ ổn định và ít bị tiêu hao hơn.
- Chia đôi tấm pin: Công nghệ này chia đôi tấm pin thành 2 phần độc lập. Thay vì loại truyền thống, nếu một phần diện tích tấm pin này bị che bóng, cả tấm pin đó sẽ bị ảnh hưởng. Thì nay, mức độ ảnh hưởng sẽ được giảm xuống một nửa, do tấm pin đã được cắt thành 2 phần để hoạt động độc lập.
Quy trình kiểm tra nghiêm ngặt mang đến sản phẩm đồng nhất
- Trước khi hoàn thiện và đóng gói sản phẩm, các tấm pin của Canadian Solar phải vượt qua 359 điểm kiểm tra chất lượng khác nhau. Bên cạnh đó, do được sản xuất 100% bằng robot, nên hàng triệu tấm pin đều được đồng nhất một chất lượng. Điều này giúp chủ đầu tư không phải lo lắng về các vấn đề phát sinh do lỗi từ nhà sản xuất, làm mất thời gian và tâm trí để thay lại tấm pin lỗi. Canadian Solar giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm sử dụng trên 35 năm mà không gặp vấn đề gì.
Hiệu suất vận hành trong điều kiện PTC cao nhất thế giới
- Đây là chỉ số quan trọng hàng đầu đối với một tấm pin năng lượng mặt trời. Khác với hiệu suất được kiểm tra trong điều kiện lý tưởng, hiệu suất được kiểm tra trong điều kiện PTC ( kiểm tra và đánh giá dựa trên điều kiện thời tiết thực tế ) sẽ phản ánh chính xác nhất năng suất mà tấm pin mang lại. Kết quả cho thấy con số đạt được lên đến 93,13% trên tấm pin này, cao nhất thế giới và vượt xa các đối thủ còn lại. Với chỉ số cao ngất ngưỡng này, hiệu suất chuyển đổi quang năng của tấm pin hầu như sẽ không bị suy giảm nhiều trong điều kiện thời tiết thất thường tại Việt Nam, cả khi nắng gắt và lúc nắng yếu.
Thông số vật lý:
Công nghệ pin mặt trời | Silicon đơn tinh thể (Mono-crystalline) |
Số lượng tế bào quang điện (solar cells) | 144 cells |
Kích thước | 2108 * 1048 * 40 mm |
Khối lượng | 24.9 kg |
Mặt kính trên | Cường lực dày 3.2 mm |
Khung tấm pin | Hợp kim nhôm anode hóa và được tăng cường độ chắc chắn với một thanh ngang |
Hộp đấu nối | 3 đi-ốt nối tắt, chống thấm nước tiêu chuẩn IP68 |
Dây cáp điện | 4 mm2 (IEC), 12 AWG (UL) |
Jack kết nối | T4 series hoặc H4 UTX hoặc MC4-EVO2 |
Thông số kỹ thuật: (Thử nghiệm trong môi trường tiêu chuẩn, hấp thụ bức xạ lớn nhất):
CS3W | 445MS | |||||
Công suất tối đa | 445W | |||||
Điện áp tối đa (Vmp) | 40.9V | |||||
Dòng điện tối đa (Imp) | 10.89A | |||||
Điện áp mạch hở (Voc) | 48.9V | |||||
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 11.54A | |||||
Hiệu suất quang-điện | 20.1% | |||||
Nhiệt độ hoạt động | -40°C ~ +85°C | |||||
Điện áp hệ thống tối đa | 1500V (IEC/UL) or 1000V (IEC/UL) | |||||
Các tiêu chuẩn chống cháy | Loại 1 (UL 1703) hoặc hạng C (IEC 61730) | |||||
Dòng điện cực đại của cầu chì | 20 A | |||||
Đánh giá chất lượng | Hạng A | |||||
Ở điều kiện tiêu chuẩn: bức xạ mặt trời 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25°C |
Thông số theo môi trường thực tế (Điều kiện môi trường):
CS3W | 445MS | |||||
Công suất tối đa | 332W | |||||
Điện áp tối đa (Vmp) | 38.1V | |||||
Dòng điện tối đa (Imp) | 8.71A | |||||
Điện áp mạch hở (Voc) | 46.0V | |||||
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 9.31A | |||||
Hiệu suất quang-điện | 20.1% | |||||
Ở điều kiện thường: bức xạ mặt trời 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20°C, tốc độ gió 1m/s |
Thông tin bổ sung
Trọng lượng | 24,9 kg |
---|---|
Kích thước | 210,8 × 104,4 × 40 cm |