- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Thông số kỹ thuật
- Tài liệu
Mô tả
Bộ Lưu Điện UPS APOLLO AP906II-H 6KVA – CHƯA TÍCH HỢP ẮC QUY
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA PS APOLLO AP906II-H 6KVA
Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến, Online.
Hệ số công suất 0,9 cung cấp độ tin cậy cao.
Hiển thị LCD, chuyển mạch online chuyên dùng cho các server.
Sản phẩm chất lượng cao, bảo vệ tốt nhất cho hệ thống CNTT, thiết bị viễn thông.
Điện áp vào: 208V/220V/230V/240VAC
Tần số nguồn vào: 50/60 ± 10% (Auto sensing).
Điện áp ra: 220V±1%.
Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 1% (Auto sensing).
Thời gian chuyển mạch: 0ms
Thời gian lưu điện: Phụ thuộc vào công suất tải và hệ thống ắc quy kết nối rời.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA UPS APOLLO AP906II-H 6KVA
Model AP906II-H
Công suất 6000VA / 5400W
Điện áp đầu vào 50Hz / 220V
Điện áp đầu ra 50Hz / 220V
Hệ số công suất ≥0.99
Biến thiên điện áp ±1%
Dạng sóng Sóng sin chuẩn
Hệ số nén 3:1
Thời gian chuyển mạch
Từ chế độ AC sang chế độ Ắc quy : 0ms
Chế độ Inverter sang chế độ Bypass : 0ms
Khả năng chịu quá tải
105%-125% : Chuyển sang Bypass sau 30 phút.
125%-150% : Chuyển sang Bypass sau 30s.
> 150% : Chuyển sang Bypass sau 100ms.
HIỆU SUẤT
Chế độ AC ≥92%
Chế độ Ắc quy ≥81%
Chế độ ECO ≥98%
ẮC QUY
Điện áp DC 192V
Ắc quy lắp bên trong Không
Dòng nạp sạc chế độ Long Time 1A/3A/5A/8A
Thời gian nạp sạc 8 giờ đạt 90% dung lượng
LOA BÁO
Cảnh báo lỗi liên quan đến lưới điện: Mỗi beep / 4 giây
Cảnh báo ắc quy thấp: Mỗi beep / 1 giây
Cảnh báo quá tải: Hai beep / 1 giây
Lỗi UPS: Hồi beep dài
CỔNG KẾT NỐI
RS232 (Chuẩn), USB (Optional)
Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10
SNMP (Optional) Power management from SNMP manager and web browser
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
Độ ẩm 20 ~ 90% RH @ 0 ~ 40℃ (non-condensing)
Độ ồn ≤ 55 dB (1m)
Kích thước (mm) W×D×H 262 × 514 × 455 (H)
Kích thước đóng gói (mm) W×D×H 365 × 605 × 610 (H)
Khối lượng (kg) 22.1
Khối lượng vận chuyển (kg) 25.2
Ứng Dụng Của UPS APOLLO AP906II-H 6KVA
Thích hợp sử dụng cho Cơ sở dữ liệu, máy chủ, ATM, máy xét nghiệm, thiết bị mạng, điện tử, viễn thông…
Thông tin bổ sung
Trọng lượng | 22,1 kg |
---|---|
Kích thước | 26,2 × 51,4 × 45,5 cm |
Thông số kỹ thuật
Model | AP906II-H |
Công suất | 6000VA / 5400W |
Điện áp đầu vào | 50Hz / 220V |
Điện áp đầu ra | 50Hz / 220V |
Hệ số công suất | ≥0.99 |
Biến thiên điện áp | ±1% |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Hệ số nén | 3:1 |
Thời gian chuyển mạch | Từ chế độ AC sang chế độ Ắc quy : 0ms Chế độ Inverter sang chế độ Bypass : 0ms |
Khả năng chịu quá tải | 105%-125% : Chuyển sang Bypass sau 30 phút. 125%-150% : Chuyển sang Bypass sau 30s. > 150% : Chuyển sang Bypass sau 100ms. |
HIỆU SUẤT | |
Chế độ AC | ≥92% |
Chế độ Ắc quy | ≥81% |
Chế độ ECO | ≥98% |
ẮC QUY | |
Điện áp DC | 192V |
Ắc quy lắp bên trong | Không |
Dòng nạp sạc chế độ Long Time | 1A/3A/5A/8A |
Thời gian nạp sạc | 8 giờ đạt 90% dung lượng |
Cảnh báo lỗi liên quan đến lưới điện | Mỗi beep / 4 giây |
Cảnh báo ắc quy thấp | Mỗi beep / 1 giây |
Cảnh báo quá tải | Hai beep / 1 giây |
Lỗi UPS | Hồi beep dài |
CỔNG KẾT NỐI | |
RS232 (Chuẩn), USB (Optional) | Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10 |
SNMP (Optional) | Power management from SNMP manager and web browser |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | |
Độ ẩm | 20 ~ 90% RH @ 0 ~ 40℃ (non-condensing) |
Độ ồn | ≤ 55 dB (1m) |
Kích thước (mm) W×D×H | 262 × 514 × 455 (H) |
Kích thước đóng gói (mm) W×D×H | 365 × 605 × 610 (H) |
Khối lượng (kg) | 22.1 |
Khối lượng vận chuyển (kg) | 25.2 |
Tài liệu
- Datasheets
- Hướng dẫn sử dụng (tiếng anh)