Bộ Lưu Điện UPS APOLLO AP9103S 3KVA (2700W) True Online

Bộ Lưu Điện UPS APOLLO AP9103S 3KVA (2700W) True Online

Liên hệ

  • Mã sản phẩm: AP9103S
  • Công suất: 3KVA
  • Thương hiệu: APOLLO
  • Xuất xứ: Taiwan
  • Màu sắc: Đen
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Tình trạng: Còn hàng
  • Mô tả
  • Thông tin bổ sung
  • Thông số kỹ thuật
  • Tài liệu

Mô tả

Bộ Lưu Điện UPS APOLLO AP9103S 3KVA / 2700W

Bộ lưu điện (UPS) APOLLO AP9103S 3KVA (2700W) True Online là một thiết bị chuyển đổi kép với bộ hiệu chỉnh hệ số công suất đầu vào (PFC). Hệ số công suất đầu ra đạt 0.9 cung cấp độ tin cậy cao. Sản phẩm sẽ bảo vệ vững chắc cho các máy chủ và hệ thống xử lý dữ liệu CNTT quan trọng. Cung cấp đủ thời gian chạy khi sử dụng chức năng dự phòng của APOLLO AP9103S.

Ngoài một số tính năng tiêu chuẩn như của UPS thông thường. Sản phẩm cũng có khả năng chịu dải rộng của điện áp đầu vào trong điều kiện môi trường khắc nghiệt và cũng có sẵn nhiều tính năng đi kèm tùy chọn khác.

TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA APOLLO AP9103S 3KVA

  • Chức năng ổn áp, ổn tần tự động, chống xung, lọc nhiễu, chống sét lan truyền…
  • Công nghệ : Online (Chuyển đổi kép trực tuyến)
  • Công nghệ DSP tiên tiến cho khả năng tính toán nhanh với mạch điều khiển (giúp nâng cao độ ổn định)
  • Cổng USB kết nối phần mềm quản lý và theo dõi hoạt động UPS, lập lịch tắt mở máy.
  • Công suất: 3kVA/2.7kW
  • Hệ số công suất đầu ra lên tới 0.9 cho công suất thực nhiều hơn.
  • Nguồn điện vào: 220V (110V ~ 300Vac)
  • Hệ số công suất đầu vào cao (≥ 0.99) và méo hài thấp (THDi ≤ 6%) tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
  • Nguồn điện ra: 220V/230V/240VAC ± 1%
  • Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.1Hz
  • Dạng sóng: Sóng Sine chuẩn
  • Độ méo hài: ≤ 2% (tải tuyến tính); ≤ 5% (tải phi tuyến)
  • Khả năng chịu quá tải: 105% ~ 125% trong vòng 1 phút ; 125% ~ 150% trong vòng 30 giây
  • Thời gian chuyển mạch của bộ lưu điện : 0ms
  • Thời gian lưu điện: 13 phút 50% tải
  • Cổng kết nối điện ra: 8 ổ cắm Universal
  • Ắc quy: 8x12V/7AH (ắc quy khô, kín khí, không cần bảo dưỡng)
  • Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0oC ~ 40oC
  • Độ ẩm môi trường hoạt động: 0 ~ 95% Không kết tụ hơi nước
  • Độ ồn khi máy hoạt động: ≤ 50dB
  • Kích thước (RxDxC): 191x464x335mm

Ứng Dụng Của UPS APOLLO AP9103S 3KVA

Thích hợp sử dụng cho Cơ sở dữ liệu, máy chủ, máy ATM, máy xét nghiệm…

Banner UPS APOLLO AP910 Series

APOLLO ap9103s Bộ lưu điện APOLLO AP9103S (2700W)

Rate this product

Thông tin bổ sung

Trọng lượng32 kg
Kích thước19,1 × 46,4 × 33,5 cm

Thông số kỹ thuật

MODELAP9103S
Công suất3KVA / 2700W
NGÕ VÀO
Điện áp liên tục208 / 220 / 230 / 240 VAC
Ngưỡng điện áp110 ~ 176 Vac (Giảm tuyến tính giữa 50% đến 100% tải );176 ~ 280 Vac (không giảm tải); 280 ~ 300 Vac (Giảm 50% tải)
Tần số40 ~ 70 Hz (tự động nhận dạng)
Hệ số công suất≥ 0.99
Ngưỡng điện áp Bypass-25% ~ +15% (Có thể thiết lập)
Độ méo hài(THDi)≤ 6%
NGÕ RA
Điện áp208 / 220 / 230 / 240 Vac (Có thể thiết lập qua LCD)
Độ biến thiên điện áp± 1%
Tần số45 ~ 55 Hz hoặc 55 ~ 65 Hz (Ngưỡng đồng bộ); 50 / 60 Hz ± 0.1 Hz (Chế độ ắc quy)
Dạng sóngSin chuẩn
Hệ số công suất0.9
Độ méo hài (THDv)≤ 2% (tải tuyến tính), ≤ 5% (tải phi tuyến)
Hệ số đỉnh3:1
Khả năng chịu quá tải105% ~ 125% khoảng 1 phút, 125% ~ 150% khoảng 30 s, > 150% khoảng 300 ms
ẮC QUY
Điện áp DC96 VDC
Ắc quy12V 7 Ah x8
Dòng sạc (cực đại)1 A
Thời gian sạcKhôi phục 90% dung lượng trong khoảng 3 giờ;
HỆ THỐNG
Hiệu suất≥ 92% (Chế độ lưới)
≥ 87% (Chế độ ắc quy)
≥ 97% (Chế độ ECO)
Thời gian chuyển mạchTừ chế độ điện lưới sang chế độ ắc quy: 0 msTừ chế độ Inverter sang chế độ Bypass: 4 ms (typical)
Các tính năng bảo vệNgắn mạch, quá tải, quá nhiệt, quá trình xả cạn ắc quy, kiểm tra quạt
Cổng giao tiếpRS232 (standard), USB / RS485 / dry contacts / SNMP (optional)
Hiển thịLCD + LED
Tiêu chuẩnEN 62040-1, EN 62040-2, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3, IEC 61000-4-4, IEC 61000-4-5, IEC 61000-4-6, IEC 61000-4-8, IEC 61000-4-11, IEC 61000-2-2, IEC 62040-2, IEC 62040-1, IEC 62040-3
OTHERS
Nhiệt độ vận hành0℃ ~ 40℃
Nhiệt độ lưu giữ-25°C ~ 55°C (không ắc quy)
Độ ẩm0 ~ 95% (không ngưng tụ hơi nước)
Độ cao≤ 1000 m, giảm 1% khi thêm mỗi 100 m
IP ratingIP 20
Độ ồn với khoảng cách 1m≤ 50 dB
Kích thước (W × D × H) (mm)191 × 464 × 335
Kích thước đóng kiện (W × D × H) (mm)320 × 573 × 472
Khối lượng (kg)32
Khối lượng đóng kiện (kg)34

 

Rate this product

Tài liệu

  • Datasheets
  • Hướng dẫn sử dụng (tiếng anh)
Rate this product