- Mô tả
- Thông tin bổ sung
- Thông số kỹ thuật
- Tài liệu
Mô tả
Bộ Lưu Điện Bộ Lưu Điện UPS APOLLO AP9103RT 3KVA (2700W) True Online
THÔNG SỐ CƠ BẢN CỦA UPS APOLLO AP9103RT 3KVA
- Công suất: 3KVA/2700W (Dạng Rack)
- Công nghệ: Online (Chuyển đổi kép trực tuyến)
- Dạng sóng: Sóng sine chuẩn
- Thời gian lưu điện: 13 phút 50% tải
- Cổng kết nối điện ra: 02 ổ cắm chuẩn Universal
- Cổng bảo vệ chống xung, chống sét đường dữ liệu
- Ắc quy: 12V/9AH x 6
- Kích thước UPS: R440*D728*C88 (mm)
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA UPS APOLLO AP9103RT 3KVA
- Chức năng ổn áp, ổn tần tự động, chống xung, lọc nhiễu, chống sét lan truyền…
- Công nghệ : Online (Chuyển đổi kép trực tuyến)
- Công nghệ DSP tiên tiến cho khả năng tính toán nhanh với mạch điều khiển (giúp nâng cao độ ổn định)
- Cổng USB kết nối phần mềm quản lý và theo dõi hoạt động UPS, lập lịch tắt mở máy.
- Hệ số công suất đầu ra lên tới 0.9 cho công suất thực nhiều hơn.
- Hệ số công suất đầu vào cao (≥ 0.99) và méo hài thấp (THDi ≤ 6%) tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- Dạng sóng: Sóng Sine chuẩn
- Độ méo hài: ≤ 2% (tải tuyến tính); ≤ 5% (tải phi tuyến)
- Khả năng chịu quá tải: 105% ~ 125% trong vòng 1 phút ; 125% ~ 150% trong vòng 30 giây; > 150% trong vòng 300 giây
- Thời gian chuyển mạch: 0ms
- Thời gian lưu điện: 13 phút 50% tải
- Cổng kết nối điện ra: 02 ổ cắm chuẩn Universal
- Kích thước UPS (RxDxC): 440x728x88mm (2U)
Ứng Dụng Của UPS APOLLO AP9103RT 3KVA
- Thích hợp sử dụng cho Cơ sở dữ liệu, máy chủ, máy ATM, máy xét nghiệm…
Thông tin bổ sung
Trọng lượng | 30,6 kg |
---|---|
Kích thước | 44 × 72,8 × 88 cm |
Thông số kỹ thuật
MODEL | AP9103RT | ||
Công suất | 3KVA / 2700W | ||
NGÕ VÀO | |||
Điện áp liên tục | 208 / 220 / 230 / 240 VAC | ||
Ngưỡng điện áp | 110 ~ 176 Vac (Giảm tuyến tính giữa 50% đến 100% tải ); 176 ~ 280 Vac (không giảm tải); 280 ~ 300 Vac (Giảm 50% tải) | ||
Tần số | 40 ~ 70 Hz (tự động nhận dạng) | ||
Hệ số công suất | ≥ 0.99 | ||
Ngưỡng điện áp Bypass | -25% ~ +15% (Có thể thiết lập) | ||
NGÕ RA | |||
Điện áp | 208 / 220 / 230 / 240 Vac (Có thể thiết lập qua LCD) | ||
Độ biến thiên điện áp | ± 1% | ||
Tần số | 45 ~ 55 Hz hoặc 55 ~ 65 Hz (Ngưỡng đồng bộ); 50 / 60 Hz ± 0.1 Hz (Chế độ ắc quy) | ||
Dạng sóng | Sin chuẩn | ||
Hệ số công suất | 0.9 | ||
Độ méo hài (THDv) | ≤ 2% (tải tuyến tính), ≤ 5% (tải phi tuyến) | ||
Hệ số đỉnh | 3:1 | ||
Khả năng chịu quá tải | 105% ~ 125% khoảng 1 phút, 125% ~ 150% khoảng 30 s, > 150% khoảng 300 ms | ||
ẮC QUY | |||
Điện áp DC | 72 VDC | ||
Ắc quy | 6×9 Ah | ||
Dòng sạc (cực đại) | 1 A | ||
Thời gian sạc | 8 giờ | ||
HỆ THỐNG | |||
Hiệu suất | ≥ 92% (Chế độ lưới) | ||
≥ 87% (Chế độ ắc quy) | |||
≥ 97% (Chế độ ECO) | |||
Thời gian chuyển mạch | Từ chế độ điện lưới sang chế độ ắc quy: 0 ms Từ chế độ Inverter sang chế độ Bypass: 4 ms (typical) | ||
Các tính năng bảo vệ | Ngắn mạch, quá tải, quá nhiệt, quá trình xả cạn ắc quy, kiểm tra quạt | ||
Cổng giao tiếp | USB&RS232 (standard), RS485 / dry contacts / SNMP (optional) | ||
Hiển thị | LCD + LED | ||
Tiêu chuẩn | EN 62040-1, EN 62040-2, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3, IEC 61000-4-4, IEC 61000-4-5, IEC 61000-4-6, IEC 61000-4-8, IEC 61000-4-11, IEC 61000-2-2, IEC 62040-2, IEC 62040-1, IEC 62040-3 | ||
MÔI TRƯỜNG | |||
Nhiệt độ vận hành | 0℃ ~ 40℃ | ||
Nhiệt độ lưu giữ | -25°C ~ 55°C (không ắc quy) | ||
Độ ẩm | 0 ~ 95% (không ngưng tụ hơi nước) | ||
Độ cao | ≤ 1000 m, giảm 1% khi thêm mỗi 100 m | ||
IP rating | IP 20 | ||
Độ ồn với khoảng cách 1m | ≤ 50 dB | ||
Kích thước (W × D × H) (mm) | 440 × 728 × 88 | ||
Kích thước đóng kiện (W × D × H) (mm) | 545 × 852 × 201 | ||
Khối lượng (kg) | 30.6 | ||
Khối lượng đóng kiện (kg) | 34.0 |
Tài liệu
- Datasheets
- Hướng dẫn sử dụng (tiếng anh)